
Phân tích – Ý kiến – Đạo đức sinh học
Các phòng khám hỗ trợ sinh sản thường tạo ra nhiều phôi hơn số dự định cấy ghép. Nghiên cứu cho thấy: 270 triệu sinh mạng con người đã mất đi vì thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Từ khi em bé “ống nghiệm” đầu tiên chào đời tại Anh vào năm 1978, phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) được nhiều người tôn vinh như một “phép lạ y khoa”, mang lại niềm hy vọng làm cha mẹ cho những đôi vợ chồng không thể có con cách tự nhiên. Ngày nay, hơn 17 triệu trẻ em trên toàn thế giới đã chào đời nhờ kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART), hầu hết qua IVF.
Thế nhưng, đằng sau niềm vui đó là một thực tế ít được công chúng biết đến: số lượng khổng lồ các phôi thai bị mất, bị loại bỏ, hay bị hủy hoại có chủ đích trong quá trình này.
Một nghiên cứu gần đây, đăng trên tạp chí Fertility and Sterility, đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về vấn đề đạo đức nghiêm trọng này. Nghiên cứu ước tính: để có một em bé ra đời nhờ IVF, thì có rất nhiều phôi thai khác – mỗi phôi là một sự sống con người ở giai đoạn khởi đầu – bị tiêu hủy. Theo những con số khiêm tốn nhất, kể từ năm 1978 đến nay, đã có hơn 270 triệu phôi người bị mất đi trực tiếp do các quy trình IVF.
Một phần nguyên nhân nằm trong chính kỹ thuật này:
-
Các phòng khám thường tạo ra nhiều phôi hơn số dự định cấy vào tử cung.
-
Nhiều phôi bị coi là “không khả thi” sau khi xét nghiệm di truyền.
-
Nhiều phôi bị đông lạnh vô thời hạn và cuối cùng bị loại bỏ khi cha mẹ quyết định dừng việc sinh thêm con.
-
Ngay cả các phôi đã được chọn để cấy ghép cũng có thể bị “giảm thiểu” trong trường hợp đa thai – một cách nói uyển ngữ để chỉ việc cố ý chấm dứt sự sống của một hay nhiều bào thai vì lý do an toàn.
Một giám đốc phòng khám đã thẳng thắn nói với MedPage Today: “Trong đại đa số trường hợp, khi còn phôi dư thừa sau điều trị, bệnh nhân sẽ chọn giải pháp hủy bỏ.”
Từ góc độ đạo đức, nhiều nhà luân lý và các nhà lãnh đạo tôn giáo khẳng định rằng việc loại bỏ phôi trong phòng thí nghiệm và việc phá thai trong dạ con không có sự khác biệt bản chất, bởi cả hai đều liên quan đến việc cố ý hủy diệt một sự sống con người.
Lập trường của Hội Thánh
Giáo Hội Công Giáo luôn kiên định lên án IVF, không chỉ vì sự hủy hoại phôi thai, nhưng còn vì việc tách rời sự truyền sinh khỏi hành vi vợ chồng, làm sai lạc ý nghĩa thánh thiêng của hôn nhân và sự sống.
Thế nhưng, một số chính trị gia vốn được xem là “ủng hộ sự sống” lại thiếu nhất quán trong lập trường này. Đầu năm nay, sau khi Tòa án Tối cao bang Alabama (Hoa Kỳ) công nhận phôi đông lạnh là “trẻ em” theo luật bang, Thượng nghị sĩ Ted Cruz và Katie Britt đã nhanh chóng đề xuất luật nhằm bảo vệ quyền tiếp cận IVF không giới hạn. Các nhà phê bình cho rằng đây là biểu hiện của xu hướng coi công nghệ sinh sản như một “quyền bất khả xâm phạm”, ngay cả khi đi ngược lại nguyên tắc nền tảng về phẩm giá sự sống từ lúc thụ thai.
Những hệ lụy thực tế và văn hóa
Nếu các chương trình IVF được tài trợ công khai mở rộng đáng kể, số phôi thai bị hủy mỗi năm có thể gấp đôi số ca phá thai hợp pháp tại Hoa Kỳ. Điều này gây lo ngại lớn cho các nhà hoạt động bảo vệ sự sống, những người kêu gọi phải nhìn nhận thảm kịch thầm lặng của IVF với cùng mức đau xót và khẩn thiết như đối với phá thai.
Ngoài chính trị, đây còn là vấn đề của ý thức văn hóa. IVF ngày nay được coi như một phương pháp y khoa bình thường, nhưng “cái giá nhân bản” – được đo bằng số phôi thai bị dập tắt sự sống ngay từ đầu – vẫn gần như bị che giấu trước công luận.
Dĩ nhiên, đối với nhiều gia đình có con nhờ công nghệ này, niềm vui là thực sự sâu xa và cá nhân. Tuy nhiên, đối với những ai coi trọng sự thánh thiêng của sự sống con người trong mọi giai đoạn, câu hỏi day dứt vẫn còn đó: Liệu một thực hành vừa tạo ra sự sống vừa đồng thời hủy diệt quá nhiều sự sống như vậy có thể nào được hòa giải với một “đạo đức sự sống nhất quán” hay không?
Tim Daniels – (ZENIT News / Washington, 15.08.2025)