
Ba lý do cho thấy điều mà các nghiên cứu (cả thế tục lẫn tôn giáo) liên tục khẳng định, bao gồm cả sự hòa hợp giữa đức tin và khoa học.
Một phần tư thế kỷ đã trôi qua, thế kỷ XXI không trở thành “kỷ nguyên hậu Kitô giáo” như nhiều người từng dự đoán.
Ngay khi phong trào “Chủ nghĩa vô thần mới” đang lụi tàn, Tạp chí The Economist (tháng 2) đưa tin: “Thế hệ Gen Z ở Mỹ đã tìm lại được tôn giáo. Chính nhờ họ, tình trạng suy giảm kéo dài trong số lượng Kitô hữu đã chững lại.”
Đến tháng 4, Vox đặt câu hỏi: “Gen Z đang tìm đến tôn giáo. Vì sao?” – và tháng 6, The Free Press với Madeleine Kearns đã trả lời: “Làm thế nào mà Công giáo trở nên hấp dẫn.”
Bà ghi nhận sự gia tăng đông đảo các tân tòng trong mùa Phục Sinh, cùng với nghiên cứu của Đại học Harvard năm 2023 cho thấy người Gen Z có xu hướng tự nhận là Công giáo nhiều hơn – đặc biệt là nam giới. Và không chỉ Công giáo: Hiệp hội Kinh Thánh Hoa Kỳ (năm 2021) và tổ chức nghiên cứu Tin Lành Barna (năm 2023) cũng cho thấy hiện tượng tương tự.
1. Nền văn hóa không tìm được giải pháp thay thế Kitô giáo
Năm 1930, nhà thơ T.S. Eliot viết:
“Thế giới đang thử nghiệm việc xây dựng một nền văn minh phi Kitô giáo. Thí nghiệm này sẽ thất bại; nhưng chúng ta phải kiên nhẫn chờ đợi sự sụp đổ của nó; trong khi ấy, hãy tận dụng thời gian: để giữ cho Đức Tin được sống động qua những thời kỳ đen tối trước mắt; hầu có thể canh tân và tái thiết nền văn minh, và cứu thế giới khỏi tự sát.”
Gần 100 năm sau, lời tiên báo ấy tỏ ra đúng đắn – và giờ đây, thời khắc tái thiết đã đến.
Năm 1996, Richard Dawkins – nhà sinh học dẫn đầu phong trào “Vô thần mới” – từng tuyên bố:
“Đức tin là một trong những tội ác lớn của thế giới, có thể so sánh với virus đậu mùa nhưng khó tiêu diệt hơn.”
Thế nhưng, gần 30 năm sau, trong một cuộc phỏng vấn truyền hình, chính ông thừa nhận ông trân trọng việc “được sống trong một đất nước mang văn hóa Kitô giáo” và nói: “Tôi không tin, nhưng có sự khác biệt giữa một Kitô hữu đức tin và một Kitô hữu văn hóa.”
Xã hội trở nên ảm đạm khi thiếu niềm tin: tội phạm gia tăng, nạn ấu dâm, buôn người ngày càng trầm trọng; sự giận dữ và độc ác lan rộng. Tồi tệ hơn, những “cái chết trong tuyệt vọng” – tự tử hoặc qua nghiện ngập – tăng vọt vì nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó có sự mất mát ý nghĩa và tình liên đới.
2. Trí thức ngày càng chấp nhận Kitô giáo
Các cựu lãnh đạo “Vô thần mới” hẳn cũng nhận ra: chỉ riêng khoa học, không có đức tin, đã không khiến con người trở nên lý trí, bình tĩnh và khôn ngoan hơn.
G.K. Chesterton từng nói:
“Khi con người không tin vào Thiên Chúa, họ không phải tin vào hư vô, nhưng có thể tin vào bất cứ điều gì.”
Quả thế: khi niềm tin truyền thống suy giảm, những niềm tin kỳ lạ lại gia tăng. Năm 2023, Trung tâm Pew cho thấy 43% phụ nữ dưới 50 tuổi tin vào chiêm tinh, và gần 1/3 người Mỹ hằng năm tìm đến tử vi.
Khoa học tách khỏi đức tin còn làm suy yếu chính niềm tin khoa học.
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng dạy:
“Khoa học có thể thanh luyện tôn giáo khỏi sai lầm và mê tín; tôn giáo có thể thanh luyện khoa học khỏi ngẫu tượng và những tuyệt đối giả dối.”
Ngài cũng cảnh báo các Giám mục Hoa Kỳ rằng nếu thiếu đức tin, “chủ nghĩa vị lợi sẽ ngày càng biến con người thành những đối tượng để thao túng.”
Ngài đã đúng. Chúng ta biết rõ hơn bao giờ hết về sự sống thai nhi – và cũng phát minh ra nhiều cách tàn sát chúng. Khoa học không có đức tin còn cổ võ ý thức hệ giới tính, mà Đức Thánh Cha Phanxicô gọi là “nguy cơ xấu xí nhất của thời đại.”
Trong khi ấy, Kitô giáo lại trở nên sáng sủa và hợp lý hơn bao giờ hết. Ngay cả các tác giả không tin Chúa cũng nghiêm túc đối thoại với tư tưởng Kitô giáo, như Jordan Peterson; Louise Perry (The Case Against the Sexual Revolution), Iain McGilchrist (The Master and His Emissary), hay Jonathan Haidt (The Righteous Mind).
Sự gặp gỡ trí thức cũng nở rộ: Sam Harris (cựu “vô thần mới”) đối thoại với Peterson; YouTuber vô thần Alex O’Connor phỏng vấn Đức cha Robert Barron và nhà toán học Kitô hữu John Lennox. Các nhà hộ giáo như Catholic Answers, Trent Horn, hay các Tin Lành như Justin Brierley, Sean McDowell ngày càng tinh tế.
Chưa bao giờ rõ ràng đến thế: đức tin và khoa học vốn thuộc về nhau.
3. Kinh nghiệm đức tin được trân trọng trở lại
Ví dụ hiện diện khắp nơi. Hai câu chuyện gần đây thật đáng lưu tâm.
Trong một cuộc phỏng vấn, Ezra Klein (người vô tín) thừa nhận với đồng nghiệp Ross Douthat (New York Times) rằng chính ông từng có một trải nghiệm tâm linh không thể giải thích.
Trong một lần khác, Dave Smith – lãnh đạo theo khuynh hướng tự do cá nhân – kể với Tucker Carlson khoảnh khắc ông từ một “người vô thần cực đoan” trở thành tín hữu.
Vợ ông sinh con đầu lòng thì xảy ra biến chứng.
Ông nói: “Ngay lập tức, tôi bắt đầu thưa chuyện với Chúa: ‘Lạy Chúa, xin Ngài gìn giữ cho mẹ con và con tôi được bình an, con hứa sẽ là người chồng, người cha tốt nhất.’”
Ngay lúc đó, ông không còn nghi ngờ:
A) Thiên Chúa hiện hữu,
B) Thiên Chúa là Đấng yêu thương,
C) Thiên Chúa mong ước điều thiện hảo nơi ông.
Từ đó đến nay, ông cầu nguyện mỗi ngày – chủ yếu là những lời tạ ơn.
Đó cũng là cách mà đức tin hoạt động trong đời sống nhiều người chúng ta: ta không chỉ suy luận để đến với Thiên Chúa, nhưng ta thưa chuyện với Ngài – và cảm tạ vì tình yêu Ngài. Và chắc chắn sẽ còn nhiều người nữa bước vào hàng ngũ của chúng ta.