Giáo huấn của Đức Bênêđictô XVI về Luyện ngục trong 4 đoạn

Hãy đọc lại – hoặc đọc lần đầu – lời giải thích sâu sắc nhưng rất dễ tiếp cận này, được tóm lược chỉ trong bốn đoạn.

Thông điệp Spe Salvi của Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI, bàn về niềm hy vọng Kitô giáo, dành tám đoạn nói về phán xét đời đời, “như một bối cảnh để ta học hỏi và thực hành niềm hy vọng.”

Một phần trong đó là giáo huấn về Luyện ngục. Đức Thánh Cha dạy rằng: “Phán xét của Thiên Chúa là niềm hy vọng, bởi vì đó vừa là công lý, vừa là ân sủng.”

Dưới đây là bốn đoạn trích tiêu biểu cho phần ấy — đặc biệt thích hợp cho việc cầu nguyện và suy niệm của chúng ta trong ngày Lễ Các Đẳng.

45. Tư tưởng Do Thái thời sơ khai về một trạng thái trung gian sau khi chết cho thấy các linh hồn không chỉ “tạm giam chờ ngày phán xét,” nhưng, như dụ ngôn người phú hộ cho thấy, họ đã bắt đầu chịu hình phạt hoặc hưởng niềm vui tạm thời. Cũng có quan niệm rằng nơi này bao hàm sự thanh luyện và chữa lành, giúp linh hồn trưởng thành để được hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa. Hội Thánh thời sơ khai tiếp nhận ý tưởng này; và trong truyền thống Tây phương, dần dần phát triển thành tín điều về Luyện ngục. Điều quan trọng không phải là truy tìm lịch sử phát triển phức tạp của tín lý này, nhưng là hiểu ý nghĩa của nó. Khi chết, lựa chọn đời sống của chúng ta trở nên dứt khoát – đời ta đứng trước mặt vị Thẩm Phán. Lựa chọn ấy, được hình thành trong suốt cuộc đời, có nhiều hình thức khác nhau. Có những người hoàn toàn phá huỷ lòng khao khát chân lý và tình yêu, để cho sự gian dối hoàn toàn thống trị, sống bằng hận thù và bóp nghẹt mọi tình yêu. Thật khủng khiếp khi nghĩ đến, nhưng chúng ta có thể tìm thấy những hình ảnh như thế trong lịch sử nhân loại. Trong trường hợp ấy, mọi sự đều không thể cứu vãn và sự huỷ diệt điều thiện là không thể đảo ngược: đó là điều chúng ta gọi là hoả ngục. Ngược lại, có những người hoàn toàn tinh sạch, tràn đầy Thiên Chúa, và rộng mở trọn vẹn với tha nhân – những người mà sự hiệp thông với Thiên Chúa đã hướng dẫn toàn bộ đời sống, và “cuộc hành trình về với Thiên Chúa” nơi họ chỉ hoàn tất điều họ đã sống ngay từ bây giờ.

46. Tuy nhiên, kinh nghiệm đời sống cho thấy hai thái cực ấy không phải là trường hợp bình thường. Đối với đa số con người – chúng ta có thể giả định – sâu thẳm trong tâm hồn vẫn còn một khát vọng nền tảng hướng về chân lý, tình yêu và Thiên Chúa. Nhưng trong các chọn lựa cụ thể hằng ngày, nó bị che phủ bởi những thoả hiệp với sự dữ – bao lớp dơ bẩn phủ lên sự trong sạch, nhưng khát vọng ấy vẫn tồn tại và luôn trỗi dậy từ nơi sâu thẳm linh hồn. Vậy điều gì xảy ra khi những người ấy đứng trước mặt Chúa? Mọi tội lỗi họ tích lũy trong đời liệu sẽ tự nhiên biến mất? Điều gì sẽ xảy ra? Thánh Phaolô trong thư thứ nhất gửi tín hữu Côrintô cho chúng ta một hình ảnh về tác động khác nhau của phán xét Thiên Chúa nơi từng người. Ngài mô tả bằng những hình ảnh nhằm diễn tả điều vô hình, điều nằm ngoài cảm nghiệm đời này. Ngài nói: đời sống Kitô hữu được xây trên một nền tảng chung là Đức Kitô, và nền tảng ấy không thể mất đi, ngay cả trong cái chết. Rồi ngài tiếp: “Nếu có ai xây trên nền ấy bằng vàng, bạc, đá quý, gỗ, cỏ khô hay rơm rạ, thì công trình của mỗi người sẽ được tỏ lộ… và lửa sẽ thử nghiệm công việc của từng người. Người nào xây bằng vật bền vững thì lãnh phần thưởng. Người nào xây bằng vật mau hư thì bị thiệt hại; chính người ấy vẫn được cứu, nhưng như thể qua lửa.” Qua đó cho thấy: ơn cứu độ có thể mang nhiều hình thức khác nhau; và để được cứu, chúng ta phải đi qua một “ngọn lửa” thanh luyện, để trở nên hoàn toàn sẵn sàng đón nhận Thiên Chúa.

47. Một số nhà thần học gần đây cho rằng “lửa thanh luyện” ấy chính là Đức Kitô, Đấng Thẩm Phán và Đấng Cứu Độ. Cuộc gặp gỡ với Người là giây phút quyết định của phán xét. Trước ánh nhìn của Người, mọi dối trá tan biến. Cuộc gặp gỡ ấy, dù làm ta đau đớn, nhưng đồng thời biến đổi và giải thoát ta, để ta trở thành chính con người thật của mình trong Thiên Chúa. Những gì ta xây dựng bằng kiêu ngạo và hư danh sẽ sụp đổ, nhưng trong nỗi đau của sự thật ấy lại ẩn chứa ơn cứu độ – vì ánh mắt yêu thương của Người thanh tẩy chúng ta như lửa. Đó là nỗi đau thánh thiện, nơi quyền năng tình yêu Chúa thiêu đốt mọi điều xấu, giúp ta thuộc trọn về Chúa. Ở đây, chúng ta hiểu rõ mối tương quan giữa công lý và ân sủng: đời sống chúng ta không phải là chuyện vô nghĩa; nhưng nếu chúng ta hướng về Đức Kitô, thì tội lỗi không làm ta ra ô uế mãi mãi, vì Người đã mang lấy và thiêu đốt chúng trong Cuộc Khổ Nạn của Người. Cuộc phán xét ấy không đo bằng thời gian của trần thế; đó là “giây phút” của tâm hồn, là cuộc vượt qua vào hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa. Phán xét của Thiên Chúa là hy vọng, vì đó vừa là công lý, vừa là ân sủng. Nếu chỉ công lý, chúng ta sẽ sợ hãi; nếu chỉ ân sủng, chúng ta sẽ rơi vào bất công. Nhưng nơi Đức Kitô, công lý và ân sủng gặp nhau. Nhờ đó, chúng ta “run sợ mà lo việc cứu độ mình,” nhưng vẫn tín thác bước đến với Đấng mà chúng ta biết là vị “Trạng Sư” của mình.

48. Một điểm nữa cần nói, liên quan đến việc thực hành niềm hy vọng Kitô giáo. Tư tưởng Do Thái thời xưa tin rằng người còn sống có thể trợ giúp người đã qua đời bằng lời cầu nguyện (x. 2 Mac 12,38-45). Hội Thánh sơ khai đón nhận niềm tin ấy, và đến nay cả Đông phương lẫn Tây phương vẫn giữ. Giáo Hội Đông phương hiểu khác về bản chất sự thanh luyện, nhưng cũng tin rằng các linh hồn có thể được an ủi nhờ Thánh Thể, lời cầu nguyện và việc bác ái. Đức tin rằng tình yêu vượt qua cái chết, rằng chúng ta vẫn có thể trao ban và nhận lãnh cho nhau sau khi qua đời – điều ấy là niềm xác tín nền tảng của Kitô giáo. Ai lại không cảm thấy thôi thúc muốn gửi đến người thân đã khuất một dấu chỉ yêu thương, một lời cảm tạ, hoặc lời xin lỗi? Nhưng nếu Luyện ngục là cuộc thanh luyện trong cuộc gặp gỡ với Đức Kitô, thì làm sao người khác có thể trợ giúp? Câu trả lời nằm ở sự thật rằng: không ai sống cho riêng mình; đời sống của chúng ta gắn kết với nhau. Không ai phạm tội một mình, cũng không ai được cứu một mình. Những gì ta làm ảnh hưởng đến người khác, và ngược lại. Vì thế lời cầu nguyện của ta cho người qua đời không phải là điều gì xa lạ với họ. Trong “hiệp thông các thánh,” thời gian trần thế không còn áp dụng; không bao giờ là quá muộn để chạm đến trái tim người khác trong Chúa. Hy vọng Kitô giáo luôn là hy vọng cho nhau; và chính khi ta hy vọng và cầu nguyện cho tha nhân, ta cũng đang bước trên con đường cứu độ của mình.

Kathleen N. Hattrup – aleteia.org