Những Người Hành Hương Hy Vọng cùng Đức Maria (11): Niềm Hy Vọng từ Ba Lan: Đức Mẹ Czestochowa

NIỀM HY VỌNG TỪ BA LAN: ĐỨC MẸ CZESTOCHOWA

“Qua mọi giai đoạn của hành trình lịch sử, Giáo Hội luôn được hưởng nhờ lời cầu nguyện và sự chở che của Đức Trinh Nữ Maria.”[1]
— Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II

Dù mang bất cứ tước hiệu nào, Mẹ Maria luôn đem hy vọng đến cho tâm hồn chúng ta. Mẹ bảo đảm với chúng ta rằng Con của Mẹ chính là câu trả lời cho mọi vấn đề nan giải và là cánh cửa chắc chắn dẫn đến ơn cứu độ. Mẹ luôn dẫn chúng ta đến cùng Người. Trong chương này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Đức Mẹ Czestochowa, Đức Bà của Ba Lan, lịch sử kỳ diệu của Mẹ và những cách thức mà Mẹ chạm đến đời sống chúng ta.

SUY NIỆM

Bà ngoại tôi, Alexandra Mary Uzwiak, Thánh Maria Faustina Kowalska và Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II có một điểm chung: họ đều yêu mến Đức Mẹ Czestochowa.

Ngày xưa, bà ngoại người Ba Lan của tôi là một người rất đạo đức. Bà có một bức ảnh nhỏ của Đức Mẹ Czestochowa treo trên tường trong căn nhà đơn sơ của mình. Bà Alexandra hết lòng tôn kính Đức Mẹ và thường xuyên lần chuỗi Mân Côi để dâng kính Mẹ.

Tôi luôn mong chờ những lần được đến thăm bà. Bà là hiện thân của mọi điều tốt đẹp và thánh thiện. Thành thật mà nói, tôi đã học được sự thánh thiện từ bà—không chỉ vì bà giảng dạy cho tôi bằng những lời lẽ yêu thương, khích lệ và đầy hy vọng, mà hơn hết là qua chính đời sống cầu nguyện của bà, ánh sáng niềm vui trong đôi mắt bà và nụ cười hiền từ. Bà ngoại tôi là một người hành hương của Niềm Hy Vọng trong cuộc đời tôi—được ở bên bà luôn làm cho trái tim tôi tràn đầy hy vọng.

Nếu bạn ghé thăm bà ngoại tôi, có lẽ bà sẽ mời bạn vài chiếc bánh quy Ba Lan do chính tay bà làm. Khoác trên mình chiếc tạp dề quen thuộc, bà sẽ hỏi bạn xem bà có thể nấu gì đó cho bạn không.

Gần như chắc chắn rằng bà sẽ đặt một tách trà nóng trước mặt bạn và khéo léo đưa câu chuyện về Đức Mẹ hoặc về vị giáo hoàng Ba Lan yêu quý của bà vào cuộc trò chuyện. Khi bạn đưa mắt nhìn quanh căn nhà đơn sơ của bà, bên cạnh những bình hoa tươi đặt đây đó và vô số ảnh gia đình treo khắp nơi, bạn sẽ thấy rất nhiều tranh ảnh tôn giáo trưng bày trên tường. Và không phải chỉ một ít—mà là khắp các bức tường!

Trong số đó có những bức ảnh của Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II. Thật tình cờ, ngày sinh của bà tôi sau này lại trùng với lễ kính một vị thánh mà bà hết lòng yêu mến: Thánh Gioan Phaolô II. Dĩ nhiên, khi còn sống, bà đâu thể biết rằng vị giáo hoàng Ba Lan yêu quý của mình một ngày nào đó sẽ được phong thánh! Hay có lẽ bà đã linh cảm được điều ấy?

Sau khi bà về hưởng phần thưởng đời đời, tôi trở thành người giữ gìn bức ảnh nhỏ nhưng đầy ý nghĩa của Đức Mẹ Czestochowa mà bà để lại. Dù bức ảnh có phần cũ kỹ, nhưng đối với tôi, nó vô cùng quý giá vì từng thuộc về người bà yêu dấu của mình. Đó là hình ảnh của Đấng mà bà đã hết lòng sùng kính, và dường như bức ảnh ấy luôn nhắc nhở tôi về sự che chở và tình yêu mẫu tử của Mẹ.

Trái Tim Tôi Tan Nát

Tôi vẫn nhớ rất rõ hình ảnh Đức Mẹ Ba Lan khi còn là một người mẹ đơn thân với ba đứa con nhỏ, phải đối diện với một giai đoạn vô cùng khó khăn trong đời. Lúc đó, tôi khao khát, thậm chí có thể nói là tuyệt đối cần, một chút bình an trong tâm hồn. Trái tim tôi như bị dày vò, tan nát. Tôi bị chồng bỏ rơi và buộc phải đưa ra một quyết định quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến riêng tôi mà còn đến cả gia đình tôi nữa. Ý nghĩ đó khiến tôi đau đớn khôn nguôi. Mẹ ruột tôi đã qua đời, và tôi thực sự cần một người mẹ đến để chở che.

Tôi đã cầu xin Đức Mẹ Czestochowa trợ giúp. Và tôi quyết định thực hiện một cuộc hành hương—từ Connecticut đến đền thánh kính Đức Mẹ Czestochowa ở Doylestown, Pennsylvania, để thiết tha khẩn cầu sự trợ giúp của Mẹ. Tôi tin chắc rằng hôm ấy, Đức Mẹ đã ban cho tôi một ân huệ lớn lao—sự bình an thẳm sâu trong tâm hồn. Và sự bình an ấy vẫn luôn ở lại với tôi cho đến hôm nay. Quả thật, Mẹ còn được gọi là “Nữ Vương Bình An.” Chính sự bình an của Mẹ cũng đã đem lại niềm hy vọng lớn lao cho trái tim tôi.

Như tôi đã đề cập, Thánh Gioan Phaolô II cũng rất yêu mến Đức Mẹ Czestochowa. Mẹ còn được gọi là “Đức Mẹ Đen” vì khuôn mặt sẫm màu trên bức linh ảnh. Tôi sẽ giải thích thêm về điều này sau. Nhưng trước hết, tôi muốn chia sẻ với bạn một điều rất đặc biệt về thời thơ ấu của Thánh Gioan Phaolô II.

Karol Wojtyła

Vị Giáo hoàng tương lai có một lòng sùng kính sâu sắc đối với Đức Mẹ Czestochowa và từng khẳng định rằng nếu không có Mẹ, ngài đã không thể trở thành giáo hoàng.

Karol Wojtyła lớn lên trong một gia đình rất đạo đức vào thời điểm mà các gia đình Ba Lan vẫn tự nhiên thực hành đức tin Công giáo của mình. Có thể nói, cha mẹ ngài đã mang Giáo Hội vào chính ngôi nhà của họ theo đúng nghĩa của một “Giáo Hội tại gia”—điều mà tất cả chúng ta cũng nên làm! Nếu bạn ghé thăm căn hộ nhỏ bé, khiêm tốn của họ, có lẽ bạn sẽ nghe thấy tiếng chuông nhà thờ vang vọng từ phía bên kia đường. Khi bước qua cửa, một trong những điều đầu tiên bạn nhận thấy chính là bát nước thánh đặt ngay lối vào. Nếu đi vào sâu hơn, bạn sẽ thấy một bàn thờ nhỏ trong phòng khách—một góc linh thiêng được mẹ của Karol chuẩn bị với tất cả lòng yêu mến.

Chúng ta có thể đoán rằng đời sống cầu nguyện của gia đình, cùng với những vật thánh cụ thể, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cậu bé nhỏ, người sau này sẽ trở thành một linh mục, rồi giám mục, tổng giám mục, hồng y, và cuối cùng, một cách kỳ diệu, trở thành giáo hoàng! Và không chỉ là một vị giáo hoàng, mà còn là một vị giáo hoàng được yêu mến sâu sắc. Sau đó, như chúng ta đã biết, ngài còn được tuyên thánh trong Giáo Hội Công giáo.

Tấm gương yêu thương và trung thành của một người mẹ có ý nghĩa vô cùng lớn lao.

Lòng Thương Xót – Sứ Mạng Cao Cả Nhất Của Ngài

Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II được biết đến với danh hiệu “Giáo hoàng của Lòng Thương Xót” nhờ vào những gắn bó sâu sắc của ngài với sứ điệp Lòng Thương Xót Chúa, sứ điệp đã được trao phó cho một nữ tu huyền bí người Ba Lan vào thế kỷ XX—Thánh Maria Faustina Kowalska. Chúa Giêsu đã hiện ra với Thánh Faustina trong hình ảnh Lòng Thương Xót Chúa vào ngày 22 tháng 2 năm 1931. Chính Thiên Đàng đã đặt trên vai chị một sứ mạng to lớn: loan truyền sứ điệp Lòng Thương Xót.

Năm 1940, khi còn là một chủng sinh trẻ, Karol Wojtyła đã biết đến những mặc khải của Thánh Faustina, và chính sứ điệp Lòng Thương Xót Chúa đã thu hút ngài sâu sắc. Khi trở thành linh mục, ngài thường xuyên đến tu viện cũ của Thánh Faustina để cầu nguyện và tổ chức tĩnh tâm. Với tư cách là Tổng Giám mục Krakow, ngài đã dẫn đầu nỗ lực đưa tên của chị vào Bộ Phong Thánh và mạnh mẽ bảo vệ chị khi Rôma đặt nghi vấn về tính xác thực của các mặc khải.

Là Giáo hoàng, vào ngày 30 tháng 11 năm 1980, ngài đã ban hành thông điệp thứ hai của mình, Dives in Misericordia (“Giàu Lòng Thương Xót”). Năm sau, ngài hành hương đến Đền Thánh Tình Yêu Xót Thương ở Collevalenza, Ý, ngay khi vẫn đang trong quá trình hồi phục sau vụ ám sát. Tại đó, ngài bày tỏ niềm xác tín rằng loan báo sứ điệp Lòng Thương Xót Chúa chính là sứ mạng cao cả nhất của mình. Ngài nói:

“Ngay từ khi bắt đầu sứ vụ của tôi tại Tòa Thánh Phêrô ở Rôma, tôi đã coi sứ điệp này là nhiệm vụ đặc biệt của tôi. Chính sự quan phòng đã giao phó sứ điệp này cho tôi, trong hoàn cảnh hiện tại của con người, của Giáo Hội và của thế giới. Có thể nói, chính hoàn cảnh này đã trao phó cho tôi sứ mạng này như một nhiệm vụ trước mặt Thiên Chúa.”[2]

Và như vậy, vào Chúa Nhật Lòng Chúa Thương Xót, ngày 30 tháng 4 năm 2000, Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã có vinh dự tuyên phong hiển thánh cho Thánh Maria Faustina Kowalska, vị thánh đầu tiên của thiên niên kỷ mới. Cũng trong ngày đó, ngài đã thiết lập Chúa Nhật Lòng Chúa Thương Xót (mà chính Chúa Giêsu đã kêu gọi) trở thành ngày lễ chung cho toàn thể Giáo Hội, được cử hành vào Chúa Nhật đầu tiên sau lễ Phục Sinh hằng năm. Ngài đã từng nói một câu đầy cảm xúc: “Hôm nay là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.”

Làm Quen Với Thánh Faustina

Một chút tiểu sử về Thánh Faustina khiêm nhường (1905-1938). Ngài từng là một cô gái nông thôn đơn sơ, đã nỗ lực không ngừng để được bước vào đời sống tu trì, trở thành một nữ tu, và nhờ ý định nhiệm mầu của Thiên Chúa, ngài đã trở thành một nhà thần bí, một ngôn sứ và còn nhiều hơn thế nữa. Thú thật, tôi sẽ không ngạc nhiên chút nào nếu một ngày nào đó ngài được tuyên bố là Tiến sĩ Hội Thánh. Bạn có để ý rằng tôi nói “khi nào” chứ không phải “nếu”? Tôi hy vọng điều đó sẽ xảy ra trong đời tôi.

Thánh Faustina là một người mà tôi đã có cơ hội tìm hiểu rất nhiều trong những năm nghiên cứu, khi viết sách về ngài và về sứ điệp Lòng Thương Xót Chúa. Tôi luôn nói rằng ngài là một người rất đáng yêu và gần gũi—rõ ràng là một vị thánh mà chúng ta nên biết đến. Chúng ta không cần phải lật lại quá nhiều trang sử để tìm hiểu về ngài, vì ngài đã sống vào thế kỷ XX. Ngài để lại một ấn tượng sâu sắc qua cách ngài trò chuyện với Chúa Giêsu và Đức Maria. Điều này được thể hiện trong Nhật Ký mà ngài đã viết dưới sự vâng phục Chúa Giêsu và linh hướng của mình, Chân phước Michael Sopoćko. Tạ ơn Chúa vì sự vâng phục của ngài, nhờ đó mà ngày nay chúng ta có thể học hỏi từ kho tàng thiêng liêng quý giá trong Nhật Ký của ngài.

Khi mới bước vào đời sống tu trì, sơ Faustina đã dành sáu giờ cầu nguyện trước ảnh Đức Mẹ Czestochowa. Sơ vừa tuyên khấn trọn đời và tham dự nghi thức khánh thành bức linh ảnh vào lúc rạng đông. Sau này, sơ ghi lại trong Nhật Ký rằng chính khi quỳ trước bức ảnh ấy, Đức Mẹ đã nói với lòng và linh hồn sơ một cách thật sâu xa. Với sơ Faustina, thời gian ấy trôi qua nhanh như chớp. Sơ hồi tưởng lại: “Dường như con chỉ vừa mới đến… Mẹ Thiên Chúa đã nói với con rất nhiều điều. Con đã phó dâng lời khấn trọn đời của mình cho Mẹ. Con cảm nhận mình là con của Mẹ và Mẹ chính là Mẹ của con. Mẹ không từ chối bất cứ lời thỉnh cầu nào của con.”[3] Trước đó, khi sơ Faustina rời nhà cha mẹ để gia nhập tu viện, sơ đã làm theo hướng dẫn của Chúa Giêsu và lên tàu đến Warsaw, Ba Lan. Nhưng ngay khi bước xuống tàu, không biết phải đi đâu, sơ bỗng nhiên cảm thấy sợ hãi đến tê liệt. Lập tức, sơ chạy đến với Đức Mẹ, van xin: “Maria, xin dẫn con đi, xin chỉ đường cho con.”[4] Và Mẹ đã làm như vậy! Mẹ cũng sẽ dẫn dắt chúng ta. Hãy cầu xin Mẹ.

Chúng ta có nhận ra điểm tương đồng với nhiều vị thánh khác, những người cũng luôn xem Đức Maria là Mẹ của mình không?

Vị nữ tu trẻ đã chìm đắm trong sự hiệp thông với Nữ Vương Thiên Đàng đến mức suýt lỡ chuyến tàu của mình. Một nữ tu khác đã phải đến tận nhà thờ để đưa sơ đi kịp giờ. Đức Mẹ luôn đồng hành với sơ và nâng đỡ sơ trong sứ mạng của mình.

Tôi có một mối liên kết nhỏ với câu chuyện này. Bà ngoại tôi, Alexandra, sinh ra tại Płock, Ba Lan—chính là nơi Chúa Giêsu đã hiện ra với sơ Faustina lần đầu tiên trong hình ảnh Lòng Chúa Thương Xót vào ngày 22 tháng 2 năm 1931, tại tu viện của Dòng Đức Mẹ Nhân Lành, nơi vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

Sau khi đã kể dài về hai vị thánh yêu quý của tôi và người bà đáng kính (dù chưa được phong thánh!), cuối cùng tôi cũng sắp được đi vào lịch sử của Đức Mẹ Czestochowa. Có lẽ tôi đã để phần hay nhất lại sau cùng trong chương này.

Lịch Sử Đức Mẹ Czestochowa

Lịch sử của bức linh ảnh Đức Mẹ Czestochowa thật đáng kinh ngạc. Màu sắc sẫm tối của bức ảnh là do lớp muội than tích tụ qua nhiều năm từ những ngọn đèn dầu và nến sốt sắng cháy sáng trước bức ảnh này.

Và đây mới là điều kỳ diệu nhất! Theo truyền thuyết, bức linh ảnh tuyệt đẹp của Đức Mẹ và Chúa Hài Đồng được chính Thánh Luca Thánh Sử vẽ nên. Câu chuyện còn thú vị hơn nữa! Truyền thuyết kể lại rằng Thánh Luca đã sử dụng mặt bàn gỗ được chế tác từ một chiếc bàn mà chính Chúa Giêsu đã làm ra. Chúng ta biết rằng Chúa Giêsu đã học được nghề thợ mộc từ cha nuôi của Người, Thánh Giuse. Người ta cũng nói rằng khi Thánh Luca vẽ bức linh ảnh Đức Mẹ, Đức Trinh Nữ đã kể lại cho ngài tất cả những sự kiện trong cuộc đời Chúa Giêsu mà sau này ngài đã ghi chép trong Tin Mừng của mình.

Bức linh ảnh này mang trong mình một lịch sử lâu đời và ý nghĩa. Theo truyền thống, vào năm 326 sau Công Nguyên, Thánh nữ Helena đã lên đường đến Giêrusalem để tìm Thánh Giá thật của Chúa Giêsu. Quả thật, bà đã tìm thấy, nhưng trong quá trình tìm kiếm, bà cũng tình cờ phát hiện ra bức linh ảnh này. Thánh Helena đã trao bức linh ảnh cho con trai mình, Hoàng đế Constantinô, và ông đã cho xây một đền thờ để tôn kính bức ảnh.

Sau đó, bức linh ảnh được trưng bày trên tường thành Constantinople trong một trận chiến với quân Hồi giáo Saracen. Thành phố đã được cứu thoát, và bức linh ảnh được công nhận là có công trạng. Tiếp theo, Hoàng đế Charlemagne trở thành người sở hữu bức ảnh. Sau đó, ngài đã tặng lại cho Hoàng tử Leo xứ Ruthenia (miền tây bắc Hungary), người đã treo bức ảnh này trong cung điện của mình.

Vào thế kỷ XI, khi có một cuộc xâm lược, nhà vua đã khẩn cầu Đức Mẹ bảo vệ quân đội của ngài. Đột nhiên, một màn đêm kỳ lạ bao trùm quân thù, khiến họ hoảng loạn và tự quay sang tấn công chính đồng đội của mình. Người ta kể lại rằng Đức Mẹ đã can thiệp, và Ruthenia đã được giải thoát.

Đến thế kỷ XIV, Hoàng tử Ladislaus xứ Opola đã có một giấc mộng, trong đó có lời yêu cầu đưa bức linh ảnh đến Núi Ánh Sáng (Jasna Góra) tại Ba Lan.

Bức Linh Ảnh Hứng Chịu Những Vết Thương

Bức linh ảnh tuyệt đẹp này từng chịu nhiều tổn thương. Đầu tiên, vào năm 1382, một mũi tên từ quân Tatar khi tấn công pháo đài của vị hoàng tử đã bắn trúng bức ảnh và găm vào cổ Đức Mẹ. Hoàng tử trong nỗi sợ hãi đã mang bức ảnh chạy trốn trong đêm và cuối cùng đến Czestochowa, nơi ngài đặt bức linh ảnh trong một nhà thờ nhỏ. Sau đó, ngài đã cho xây dựng một tu viện thuộc dòng Thánh Phaolô để bảo vệ bức ảnh.

Lịch sử đầy biến động vẫn tiếp diễn, và vào năm 1430, bức linh ảnh của Đức Mẹ lại bị tổn hại. Quân Hussite tràn vào tu viện, tìm cách cướp bức linh ảnh. Một trong những kẻ trộm đã dùng gươm đâm hai nhát vào má Đức Mẹ. Khi định chém thêm một lần nữa, hắn bỗng nhiên quằn quại đau đớn, ngã xuống đất và chết ngay lập tức! Cho đến ngày nay, vết cắt từ lưỡi gươm và vết thương do mũi tên vẫn còn hiện rõ trên bức linh ảnh.

Sau đó, vào năm 1655, quân đội Thụy Điển dưới thời Vua Karl X gần như đã chiếm trọn Ba Lan. Tuy nhiên, tu viện vẫn đứng vững sau 40 ngày bị bao vây. Bức linh ảnh được bảo vệ nguyên vẹn, và quân xâm lược bị đánh bại. Chính nhờ sự can thiệp kỳ diệu này, Đức Mẹ Czestochowa trở thành biểu tượng của sự đoàn kết dân tộc Ba Lan. Bà được tôn phong làm Nữ Vương Ba Lan, và vị vua đã đặt đất nước dưới sự bảo trợ của Đức Mẹ.

Năm 1920, khi quân đội Nga xâm lược Ba Lan, người ta kể rằng hình ảnh của Đức Trinh Nữ Maria bỗng xuất hiện trên bầu trời thành Warsaw, ngay khi quân thù chuẩn bị tấn công dọc theo bờ sông Vistula. Thế rồi, quân địch lập tức rút lui.

Bình An và Hy Vọng Cho Khách Hành Hương

Biết bao nhiêu khách hành hương vẫn tiếp tục đến Czestochowa để chiêm ngưỡng Đức Mẹ Đen—tìm kiếm bình an, hy vọng và lời đáp cho những lời cầu nguyện của mình.

Một ngày nọ, không lâu trước đây, tôi có dịp đến Ba Lan lần đầu tiên. Khi ấy, tôi dẫn đầu một cuộc hành hương theo dấu chân của Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II và Thánh Faustina. Tôi cảm thấy vô cùng diễm phúc khi được tận mắt chiêm ngắm bức linh ảnh Đức Mẹ Czestochowa! Trong những khoảnh khắc dường như vô tận mà cũng thật chóng qua khi đứng trước bức ảnh ấy, tôi cảm nhận được sự bình an lớn lao, rõ ràng như có thể chạm vào được, mà “Đức Mẹ của bà ngoại tôi” đã mang đến cho tâm hồn tôi.

THỰC HÀNH

Có ai trong cuộc đời bạn, dù còn sống hay đã qua đời, đã gieo vào lòng bạn niềm hy vọng thánh thiện không? Bạn có thể trở thành một Người Hành Hương của Niềm Hy Vọng cho người khác với sự trợ giúp của Đức Mẹ không?

Hãy cầu nguyện và suy ngẫm về những cách mà bạn có thể giúp đỡ người khác, dù là về mặt thiêng liêng hay thể lý. Hãy cầu xin Đức Mẹ Czestochowa trợ giúp bạn. Một lá thư, một tin nhắn hay một email thân tình gửi đến một người đang cô đơn có thể mang lại một tia hy vọng quý giá cho tâm hồn họ. Đưa tay giúp đỡ những ai đang gặp khó khăn—một người mẹ trẻ, một người đang chịu mất mát, một bà mẹ đơn thân, một người hàng xóm cao tuổi—chắc chắn có thể là phương thuốc đầy hy vọng mà họ cần. Kết bạn với một người góa vợ hay góa chồng cũng có thể mang lại niềm an ủi và hy vọng cho cả bạn và họ!

Dĩ nhiên, những lời cầu nguyện và những hy sinh mà chúng ta dâng lên cho những người đang cần (dù còn sống hay đã qua đời) cũng là những hành động đầy lòng thương xót, có thể mang lại niềm hy vọng cho họ.

Tôi cũng muốn nhắc đến ở đây rằng Thánh Faustina đã hết lòng tôn kính Mẹ Maria qua nhiều lời kinh nguyện. Trong cuốn sách 52 Tuần Với Thánh Faustina: Một Năm Ân Sủng và Lòng Thương Xót, tôi đã chia sẻ về những lời cầu nguyện sốt sắng mà Thánh Faustina đã dâng lên Đức Mẹ, và cách Đức Mẹ, theo một nghĩa nào đó, đã đáp lại sự trung thành của ngài:

Một lần nọ, khi chuẩn bị cho Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội, sơ Faustina đã cầu nguyện với lòng sốt sắng hơn bao giờ hết, dâng lời tạ ơn Thiên Chúa vì hồng ân cao cả mà Người đã ban là Đức Maria. Sơ tham gia vào tuần cửu nhật kéo dài chín ngày của cộng đoàn, nhưng còn khao khát làm nhiều hơn nữa. Để tôn vinh Đức Mẹ, sơ Faustina đã đọc 1.000 kinh Kính Mừng mỗi ngày trong suốt chín ngày của tuần cửu nhật.

Vào chính ngày lễ, sơ Faustina đã được nhìn thấy Đức Mẹ khi tham dự Thánh Lễ. Mẹ Thiên Chúa mỉm cười với sơ và nói rằng, theo lệnh truyền của Thiên Chúa, Mẹ muốn trở thành Mẹ cách đặc biệt và riêng biệt của sơ Faustina. Mẹ cũng cho sơ biết rằng Mẹ mong muốn sơ thực hành cách đặc biệt ba nhân đức: khiêm nhường, trong sạch và tình yêu đối với Thiên Chúa. Mẹ nói:

“Hỡi con gái của Mẹ, con phải tỏa sáng cách đặc biệt với những nhân đức này.” (Nhật Ký, số 1412-1415).

Sau đó, Đức Mẹ áp sơ Faustina vào Trái Tim Mẹ rồi biến mất. Sơ Faustina chia sẻ rằng chính lòng mình cũng bị cuốn hút mãnh liệt vào những nhân đức ấy, và sơ đã trung thành thực hành chúng. Có vẻ như hai nhân đức cuối cùng mà Đức Mẹ nhấn mạnh chính là hoa trái phát sinh từ nhân đức khiêm nhường—một nhân đức thiết yếu cho đời sống thiêng liêng. Cũng giống như Chúa Giêsu, Đức Mẹ vô cùng coi trọng nhân đức khiêm nhường.[5]

Dù chúng ta có thể không có cùng nguồn cảm hứng hay khả năng cầu nguyện như Thánh Faustina, nhưng chỉ cần thêm vài lời kinh dâng lên Đức Mẹ mỗi ngày cũng là một điều rất quý giá! Hãy suy nghĩ và liệt kê năm cách mà bạn có thể trở thành Người Hành Hương của Niềm Hy Vọng cho người khác, rồi sớm biến chúng thành hành động.

CẦU NGUYỆN

Lạy Thánh Gia, Chúa Giêsu, Mẹ Maria và Thánh Giuse, xin chúc lành và cầu nguyện cho con.

Lạy Đức Maria Rất Thánh, Mẹ Czestochowa, xin mang bình an đến tâm hồn con.

Lạy Mẹ của Đấng Cứu Chuộc, Mẹ của Lòng Thương Xót và Hy Vọng, con cảm tạ Mẹ vì đã là Mẹ của con.
Lạy Cửa Thiên Đàng, xin củng cố nơi con các nhân đức đức tin, cậy trông và mến yêu.
Lạy Đấng Ngự Tòa Khôn Ngoan, xin tuôn đổ muôn ân sủng xuống trên con.
Lạy Gương Mẫu Hoàn Thiện, xin uốn nắn tâm hồn con và dạy con biết tin tưởng, hy vọng và yêu mến như Mẹ.

Lạy Mẹ Maria, Mẹ của con, con rất cần sự trợ giúp của Mẹ.
Xin Mẹ hoàn thiện những lời cầu nguyện đơn sơ của con.

Xin Mẹ hướng dẫn từng bước chân con hôm nay và luôn giúp con đến gần hơn với Chúa Giêsu, Con Mẹ.
Lạy Sao Hy Vọng, Sao Biển, xin tỏa sáng trên con và dẫn con đến gần hơn với Vương Quốc của Con Mẹ!

Amen.

Cùng đọc Kinh Lạy Cha, Kính Mừng, Sáng Danh, Lạy Nữ Vương, và Kinh Hãy Nhớ.

Hãy dâng lời cầu nguyện lên Đức Mẹ Czestochowa.

CHIÊM NGHIỆM

Một lời nguyện, một suy tư, một quyết tâm để ghi vào nhật ký của bạn:

————————————————————————————

Sự Sống, Sự Dịu Dàng, và Niềm Hy Vọng của Chúng Ta!

Donna-Marie Cooper O’Boyle

Đã được chuyển ngữ

———————————

[1] Pope John Paul II, Homily, Holy Mass at the Cathedral of St. Matthew, Washington, DC, October 6, 1979.
[www.vatican.va/content/john-paul-ii/en/homilies/1979/documents/hf_jp-ii_hom_19791006_washington-san-matteo.html]

[2] Pope John Paul II, Homily, Shrine of Merciful Love, Collevalenza, Italy, November 22, 1981.
[www.thedivinemercy.org/message/john-paul-ii/homilies/1981-11-22]

[3] Diary, 260.

[4] Diary, 11.

[5] Donna-Marie Cooper O’Boyle, 52 Weeks with Saint Faustina: A Year of Grace and Mercy (Stockbridge, Massachusetts: Marian Press, 2018), 71, 72.

NHỮNG BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

(1): Niềm Hy Vọng Từ Lời “Xin Vâng” Của Mẹ Maria

(2): Niềm Hy Vọng từ Cuộc Thăm Viếng của Đức Maria

(3): Niềm Hy Vọng Từ Lời Dạy Của Đức Maria: “Hãy làm theo điều Người dạy bảo.”

(4): Niềm Hy Vọng Không Hề Mất Đi: Lưỡi Gươm Sầu Khổ của Mẹ Maria và Dưới Chân Thánh Giá 

(5): Hy Vọng Hiện Trên Tấm Vải Xương Rồng: Đức Mẹ Guadalupe

(6): Niềm Hy Vọng Của Ảnh Phép Lạ: “Muôn Hồng Ân Sẽ Tuôn Đổ Trên Mọi Người”

(7): Niềm Hy Vọng của Lộ Đức: “Ta là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội”

(8): Niềm Hy Vọng của Kibeho: “Mẹ của Ngôi Lời”

(9): Niềm Hy Vọng của Nhân Loại: “Maria, Mẹ của Lòng Thương Xót”

(10): Hy Vọng và Chữa Lành: “Đức Trinh Nữ của Nụ Cười”